Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mess kit




mess+kit
['meskit]
danh từ
cái gà mèn (đựng thức ăn)


/'meskit/ (mess_gear) /'mesgiə/

danh từ
cái ga men

Related search result for "mess kit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.